Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TTUT-01.01
| Nhà xuất bản GDVN | Toán tuổi thơ | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 51 | 0 |
2 |
STKC-00001
| VỤ GIÁO VIÊN | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục và phương pháp giáo dục | Giáo dục | H. | 1996 | 371 | 4500 |
3 |
STKC-00002
| VỤ GIÁO VIÊN | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục và phương pháp giáo dục | Giáo dục | H. | 1996 | 371 | 4500 |
4 |
STKC-00003
| VỤ GIÁO VIÊN | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục và phương pháp giáo dục | Giáo dục | H. | 1996 | 371 | 4500 |
5 |
STKC-00004
| NGUYỄN KẾ HÀO | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học | Giáo dục | H. | 1998 | 371 | 6600 |
6 |
STKC-00005
| LÊ TRƯỜNG PHÁT | Thi pháp văn học dân gian | Giáo dục | H. | 2000 | 371 | 8000 |
7 |
SDD-00001
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình mẫu tử | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 371.018.1 | 7500 |
8 |
SDD-00002
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình mẫu tử | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 371.018.1 | 7500 |
9 |
SDD-00003
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình mẫu tử | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 371.018.1 | 7500 |
10 |
SDD-00004
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình cha | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 371.018.1 | 7500 |
|