| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00079
| Mai Nguyên | Kể chuyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 371.018.1 |
| 2 |
SDD-00080
| Mai Nguyên | Kể chuyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 371.018.1 |
| 3 |
SDD-00061
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 4 |
SDD-00062
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 5 |
SDD-00063
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 6 |
SDD-00064
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 7 |
SDD-00065
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 8 |
SDD-00066
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 9 |
SDD-00147
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 10 |
SDD-00148
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 11 |
SDD-00149
| Dương Phong | Truyện kể về Nhân cách | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 12 |
SDD-00150
| Hoài Thương | Truyện kể về Gương hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2019 | 66000 | ĐV13 |
| 13 |
SDD-00151
| Hoài Thương | Truyện kể về Gương hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2019 | 66000 | ĐV13 |
| 14 |
SDD-00152
| Hoài Thương | Truyện kể về Gương hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2019 | 66000 | ĐV13 |
| 15 |
SDD-00153
| Hoài Thương | Truyện kể về Tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 16 |
SDD-00154
| Hoài Thương | Truyện kể về Tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 17 |
SDD-00155
| Hoài Thương | Truyện kể về Tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 18 |
SDD-00156
| Hoài Thương | Truyện kể các Trạng Vệt Nam | Dân trí | H. | 2020 | 72000 | ĐV13 |
| 19 |
SDD-00157
| Hoài Thương | Truyện kể các Trạng Vệt Nam | Dân trí | H. | 2020 | 72000 | ĐV13 |
| 20 |
SDD-00158
| Hoài Thương | Truyện kể các Trạng Vệt Nam | Dân trí | H. | 2020 | 72000 | ĐV13 |
| 21 |
SDD-00114
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa - thông tin | H. | 2014 | 43000 | ĐV13 |
| 22 |
SDD-00115
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa - thông tin | H. | 2014 | 43000 | ĐV13 |
| 23 |
SDD-00138
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 24 |
SDD-00139
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 25 |
SDD-00140
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 26 |
SDD-00014
| Hoàng Văn Bổn | Lũ chúng tôi | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 1995 | 6000 | ĐV13 |
| 27 |
SDD-00027
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 28 |
SDD-00028
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 29 |
SDD-00029
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 30 |
SDD-00030
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 31 |
SDD-00031
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 32 |
SDD-00032
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 33 |
SDD-00033
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 34 |
SDD-00034
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 35 |
SDD-00035
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 36 |
SDD-00036
| Hoàng Dạ Thi | Pêlê trắng | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 37 |
SDD-00170
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Kiên trì | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 38 |
SDD-00171
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Kiên trì | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 39 |
SDD-00172
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Kiên trì | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 40 |
SDD-00173
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 41 |
SDD-00174
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 42 |
SDD-00175
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 43 |
SDD-00176
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Đạo đức | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 44 |
SDD-00177
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Đạo đức | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 45 |
SDD-00178
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Đạo đức | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 46 |
SDD-00179
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Tài trí | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 47 |
SDD-00180
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Tài trí | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 48 |
SDD-00181
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Tài trí | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 49 |
SDD-00182
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 50 |
SDD-00183
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 51 |
SDD-00184
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - Nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 52 |
SDD-00109
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | ĐV13 |
| 53 |
SDD-00161
| Minh Khuê | Những câu chuyện dạy trẻ về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 54 |
SDD-00162
| Minh Khuê | Những câu chuyện dạy trẻ về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 55 |
SDD-00163
| Minh Khuê | Những câu chuyện dạy trẻ về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 56 |
SDD-00015
| Nguyễn Thị Minh Ngọc | Năm đêm với bé Su | Kim Đồng | H. | 2002 | 3500 | ĐV13 |
| 57 |
SDD-00007
| Nguyễn Thị Hạnh | Gia đình | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 58 |
SDD-00008
| Nguyễn Thị Hạnh | Gia đình | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 59 |
SDD-00009
| Nguyễn Thị Hạnh | Gia đình | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 60 |
SDD-00010
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình yêu thương | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371.018.1 |
| 61 |
SDD-00011
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
| 62 |
SDD-00012
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
| 63 |
SDD-00013
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | 371.018.1 |
| 64 |
SDD-00067
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 65 |
SDD-00068
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 66 |
SDD-00069
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 67 |
SDD-00070
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 68 |
SDD-00071
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 69 |
SDD-00072
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 70 |
SDD-00073
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 71 |
SDD-00074
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 72 |
SDD-00075
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 73 |
SDD-00037
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 74 |
SDD-00038
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 75 |
SDD-00039
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 76 |
SDD-00040
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | KV5 |
| 77 |
SDD-00041
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | KV5 |
| 78 |
SDD-00042
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | KV5 |
| 79 |
SDD-00043
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | KV5 |
| 80 |
SDD-00044
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 81 |
SDD-00045
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 82 |
SDD-00046
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 83 |
SDD-00047
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 84 |
SDD-00048
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 85 |
SDD-00049
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 86 |
SDD-00050
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 87 |
SDD-00051
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 88 |
SDD-00052
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 89 |
SDD-00053
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 90 |
SDD-00054
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 91 |
SDD-00055
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 92 |
SDD-00056
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 93 |
SDD-00057
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 94 |
SDD-00058
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 95 |
SDD-00059
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Văn học | H. | 2002 | 10000 | ĐV13 |
| 96 |
SDD-00060
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Văn học | H. | 2002 | 10000 | ĐV13 |
| 97 |
SDD-00001
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình mẫu tử | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 98 |
SDD-00002
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình mẫu tử | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 99 |
SDD-00003
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình mẫu tử | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 100 |
SDD-00004
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình cha | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 101 |
SDD-00005
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình cha | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 102 |
SDD-00006
| Nguyễn Thị Hạnh | Tình cha | Nxb Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 103 |
SDD-00117
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 104 |
SDD-00118
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 105 |
SDD-00119
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 106 |
SDD-00120
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 107 |
SDD-00121
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 108 |
SDD-00122
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 109 |
SDD-00123
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 110 |
SDD-00124
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 111 |
SDD-00125
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 112 |
SDD-00126
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 113 |
SDD-00127
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 114 |
SDD-00128
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 115 |
SDD-00129
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 116 |
SDD-00130
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 117 |
SDD-00131
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 118 |
SDD-00132
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 119 |
SDD-00133
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 120 |
SDD-00134
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 121 |
SDD-00135
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 122 |
SDD-00136
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 123 |
SDD-00137
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | ĐV13 |
| 124 |
SDD-00116
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 125 |
SDD-00185
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Luôn có tớ bên bạn | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 126 |
SDD-00186
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Luôn có tớ bên bạn | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 127 |
SDD-00187
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Luôn có tớ bên bạn | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 128 |
SDD-00188
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Tớ ở đây rồi bạn nói đi | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 129 |
SDD-00189
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Tớ ở đây rồi bạn nói đi | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 130 |
SDD-00190
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Tớ ở đây rồi bạn nói đi | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 131 |
SDD-00191
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Ơi cuộc sống mến thương | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 132 |
SDD-00192
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Ơi cuộc sống mến thương | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 133 |
SDD-00193
| Nhiều tác giả | Bố mẹ yên tâm con làm được - Ơi cuộc sống mến thương | Thanh niên | H. | 2017 | 35000 | ĐN13 |
| 134 |
SDD-00111
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Nxb Trẻ | Tp Hồ Chí Minh | 2011 | 12000 | ĐV13 |
| 135 |
SDD-00159
| Phạm Trường Khang | Truyện kể thần đồng Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2020 | 60000 | ĐV13 |
| 136 |
SDD-00160
| Phạm Trường Khang | Truyện kể thần đồng Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2020 | 60000 | ĐV13 |
| 137 |
SDD-00141
| Quang Lân | Truyện kể về Gương hiếu học | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
| 138 |
SDD-00142
| Quang Lân | Truyện kể về Gương hiếu học | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
| 139 |
SDD-00143
| Quang Lân | Truyện kể về Gương hiếu học | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
| 140 |
SDD-00144
| Quang Lân | Truyện kể về Gương hiếu học | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
| 141 |
SDD-00145
| Quang Lân | Truyện kể về Gương hiếu học | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
| 142 |
SDD-00146
| Quang Lân | Truyện kể về Gương hiếu học | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
| 143 |
SDD-00112
| Thu Trang | Đạo đức làm người trong truyện ngụ ngôn | Thông tin và truyền thông | H. | 2012 | 28000 | ĐV13 |
| 144 |
SDD-00113
| Thu Trang | Đạo đức làm người trong truyện ngụ ngôn | Thông tin và truyền thông | H. | 2012 | 28000 | ĐV13 |
| 145 |
SDD-00082
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 13100 | 3K5H6 |
| 146 |
SDD-00083
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 13100 | 3K5H6 |
| 147 |
SDD-00084
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 13100 | 3K5H6 |
| 148 |
SDD-00085
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
| 149 |
SDD-00086
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
| 150 |
SDD-00087
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
| 151 |
SDD-00088
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
| 152 |
SDD-00164
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - Ứng xử | Dân Trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 153 |
SDD-00165
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - Ứng xử | Dân Trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 154 |
SDD-00166
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - Ứng xử | Dân Trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 155 |
SDD-00167
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - Quan tâm | Dân Trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 156 |
SDD-00168
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - Quan tâm | Dân Trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 157 |
SDD-00169
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - Quan tâm | Dân Trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 158 |
SDD-00016
| Trần Công Nghị | Cồ và Chíp | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | ĐV13 |
| 159 |
SDD-00099
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | ĐV13 |
| 160 |
SDD-00100
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | ĐV13 |
| 161 |
SDD-00101
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | ĐV13 |
| 162 |
SDD-00102
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | ĐV13 |
| 163 |
SDD-00103
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | ĐV13 |
| 164 |
SDD-00104
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | ĐV13 |
| 165 |
SDD-00081
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV13 |
| 166 |
SDD-00105
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 37000 | ĐV11 |
| 167 |
SDD-00106
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 37000 | ĐV11 |
| 168 |
SDD-00096
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | H. | 2002 | 30200 | 3K5H6 |
| 169 |
SDD-00097
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | H. | 2002 | 30200 | 3K5H6 |
| 170 |
SDD-00098
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Giáo dục | H. | 2002 | 30200 | 3K5H6 |
| 171 |
SDD-00089
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
| 172 |
SDD-00090
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
| 173 |
SDD-00091
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
| 174 |
SDD-00092
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
| 175 |
SDD-00093
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
| 176 |
SDD-00094
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
| 177 |
SDD-00095
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
| 178 |
SDD-00107
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương xuất bản | Hải Dương | 1997 | 14000 | ĐV11 |
| 179 |
SDD-00108
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
| 180 |
SDD-00110
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | ĐV13 |
| 181 |
SDD-00077
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 182 |
SDD-00078
| Võ Nguyên Giáp | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 183 |
SDD-00017
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 184 |
SDD-00018
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 185 |
SDD-00019
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 186 |
SDD-00020
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 187 |
SDD-00021
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 188 |
SDD-00022
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 189 |
SDD-00023
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 190 |
SDD-00024
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 191 |
SDD-00025
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 192 |
SDD-00026
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | ĐV13 |
| 193 |
SDD-00076
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | H. | 1997 | 6000 | 3K5H6 |