STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Y Tế
|
5
|
835000
|
2 |
Sách tham khảo Nghệ Thuật
|
11
|
219000
|
3 |
Sách tham khảo Kỹ Thuật
|
14
|
313100
|
4 |
Sách tham khảo Văn Học Dân Gian
|
22
|
467900
|
5 |
Sách tham khảo Địa Lí
|
25
|
768700
|
6 |
Tạp chí Giáo dục tiểu học
|
36
|
324000
|
7 |
Sách tham khảo Bác Hồ
|
47
|
2338100
|
8 |
Sách tham khảo Mác - Lênin
|
49
|
615500
|
9 |
Sách giáo dục pháp luật
|
59
|
4937800
|
10 |
Sách tham khảo Lịch Sử
|
68
|
2741700
|
11 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
69
|
1827000
|
12 |
Sách tham khảo Tra Cứu
|
77
|
2069900
|
13 |
Tạp chí Khoa học giáo dục
|
77
|
3576000
|
14 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
79
|
2387000
|
15 |
Sách tham khảo Chung
|
84
|
5626700
|
16 |
Sách nghiệp vụ
|
106
|
2611200
|
17 |
Sách tham khảo Tác Phẩm Văn Học
|
134
|
4050100
|
18 |
Sách nghiệp vụ Lớp 2
|
149
|
4136000
|
19 |
Tạp chí Giáo dục
|
153
|
4286500
|
20 |
Sách nghiệp vụ Lớp 1
|
164
|
5829700
|
21 |
Sách nghiệp vụ Lớp 5
|
164
|
2921800
|
22 |
Sách giáo dục đạo đức
|
168
|
4651400
|
23 |
Sách nghiệp vụ Lớp 3
|
169
|
5531400
|
24 |
Tạp chí Thế giới trong ta chuyên đề
|
170
|
3201000
|
25 |
Sách Nghiên Cứu Văn Học
|
226
|
6045600
|
26 |
Tạp chí Thế giới trong ta
|
227
|
4304000
|
27 |
Sách nghiệp vụ Lớp 4
|
255
|
9317400
|
28 |
Sách tham khảo Khoa học
|
258
|
2518500
|
29 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
289
|
4080000
|
30 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
294
|
4268000
|
31 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
309
|
4382000
|
32 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
318
|
4270000
|
33 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
330
|
2634700
|
34 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
331
|
4989500
|
35 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
608
|
6182700
|
36 |
Sách tham khảo Tiếng Anh (dùng chung)
|
689
|
3416000
|
37 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
754
|
17332300
|
38 |
Sách tham khảo Toán học
|
1058
|
26262900
|
39 |
Sách thiếu nhi
|
1094
|
16792400
|
|
TỔNG
|
9139
|
183062500
|