Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNVM-00101
| Ủy ban An toàn giao thông quốc gia | Hướng dẫn sử dụng sách Rùa và Thỏ cùng em học An toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2009 | 0 | Hỏng | | BBKK11 |
2 |
SNVB-00112
| Reetz (A) | Let's go 1A | Tổng hợp | Tp Hồ Chí Minh | 2004 | 32000 | Hỏng | | BBKK11 |
3 |
STKV-00251
| Lê Phương Nga | Vở bài tập nâng cao từ và câu 3 | Đại học sư phạm | Tp Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | Hỏng | | BBKK14 |
4 |
STKV-00266
| Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 16800 | Hỏng | | BBKK14 |
5 |
STKV-00312
| Bộ giáo dục và đào tạo | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5 tập 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 13500 | Hỏng | | BBKK15 |
6 |
STKV-00384
| Trần Mạnh Hưởng | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 2 tập 2 | Giáo dục | H. | 2014 | 12000 | Hỏng | | BBKK15 |
7 |
STKV-00390
| Đặng Thị Trà | Bài tập Tiếng Việt nâng cao 2 tập 1 | Đại học sư phạm | H. | 2014 | 23000 | Hỏng | | BBKK15 |
8 |
STKV-00391
| Đặng Thị Trà | Bài tập Tiếng Việt nâng cao 2 tập 2 | Đại học sư phạm | H. | 2014 | 22000 | Hỏng | | BBKK15 |
9 |
STKV-00394
| Lê Phương Nga | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | Giáo dục | H. | 2014 | 27000 | Hỏng | | BBKK15 |
10 |
STKV-00409
| Đặng Kim Nga | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | Giáo dục | H. | 2013 | 28000 | Hỏng | | BBKK15 |
|